Có 2 kết quả:

免签 miǎn qiān ㄇㄧㄢˇ ㄑㄧㄢ免簽 miǎn qiān ㄇㄧㄢˇ ㄑㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to waive visa requirements
(2) visa exemption
(3) visa-exempt

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to waive visa requirements
(2) visa exemption
(3) visa-exempt

Bình luận 0